common ax
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: common ax+ Noun
- rìu cán dài, có một đầu sắc và một đầu cùn.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
common axe Dayton ax Dayton axe
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "common ax"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "common ax":
commonage commons common ax common oak common axe common sage - Những từ có chứa "common ax":
common ax common axe - Những từ có chứa "common ax" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chung lẽ thường tình bội chung hùn lẽ phải thường ngải cứu bạch cúc bách tính phạt vi cảnh more...
Lượt xem: 622